Giang mai tim mạch: Dấu hiệu, biến chứng nguy hiểm

1. Giang mai tim mạch là gì?

Giang Mai Tim Mạch
Giang Mai Tim Mạch

Giang mai tim mạch (Cardiovascular Syphilis) là một biến chứng nặng của giang mai giai đoạn muộn, xuất hiện khi người bệnh không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ trong thời gian dài (thường từ 10–30 năm sau nhiễm Treponema pallidum).

Biến chứng này chủ yếu ảnh hưởng đến:

  • Động mạch chủ (đặc biệt là đoạn lên)
  • Van tim
  • Hệ thống mạch máu lớn

Giang mai tim mạch có tỷ lệ gặp thấp hơn trước nhờ kháng sinh, nhưng vẫn ghi nhận ở những người nhiễm lâu năm không điều trị, đặc biệt trong các nhóm nguy cơ.


2. Giang mai tim mạch xảy ra như thế nào? (Cơ chế bệnh sinh)

Cơ chế hình thành giang mai tim mạch
Cơ chế hình thành giang mai tim mạch

Vi khuẩn Treponema pallidum gây:

  • Viêm mạn tính lớp áo giữa của động mạch (mesaortitis)
  • Thoái hóa sợi đàn hồi của thành mạch
  • Giãn và phình động mạch
  • Suy van tim

Quá trình viêm kéo dài dẫn đến:

  • Phình động mạch chủ ngực
  • Hở van động mạch chủ
  • Hẹp lỗ mạch và giảm tưới máu

Đây là lý do giang mai tim mạch cực kỳ nguy hiểm nếu không phát hiện sớm.


3. Triệu chứng giang mai tim mạch

Triệu chứng Giang mai tim mạch
Triệu chứng Giang mai tim mạch

Bệnh tiến triển âm thầm trong nhiều năm, khi có triệu chứng thường đã gây biến chứng nặng:

Triệu chứng thường gặp

  • Đau ngực sâu, kéo dài, tăng dần
  • Khó thở khi gắng sức
  • Hồi hộp, đánh trống ngực
  • Mệt mỏi kéo dài
  • Choáng, ngất

Triệu chứng do hở van động mạch chủ

  • Khó thở khi nằm
  • Phù chân
  • Tiếng thổi tâm trương

Triệu chứng do phình động mạch chủ

  • Khàn tiếng
  • Nuốt nghẹn
  • Ho hoặc đau ngực xuyên sau lưng
  • Nguy cơ vỡ động mạch chủ dẫn đến tử vong nhanh chóng

4. Các biến chứng nguy hiểm của giang mai tim mạch

Giang mai giai đoạn muộn khó có thể chữa khỏi các tổn thương
Giang mai giai đoạn muộn khó có thể chữa khỏi các tổn thương

Giang mai tim mạch có thể gây:

✔ Phình động mạch chủ

Biến chứng thường gặp nhất (70–80%).
Vị trí thường gặp:

  • Động mạch chủ đoạn lên
  • Gốc động mạch chủ

Phình lớn dễ dẫn tới:

  • Nứt tách thành mạch
  • Vỡ động mạch chủ

✔ Hở van động mạch chủ

Gây:

  • Suy tim
  • Khó thở
  • Giảm chất lượng cuộc sống

✔ Hẹp lỗ động mạch vành

Gây:

  • Giảm máu nuôi tim
  • Đau thắt ngực
  • Có thể dẫn tới nhồi máu cơ tim

5. Chẩn đoán giang mai tim mạch

xét nghiệm giang mai
xét nghiệm giang mai sau quan hệ bao lâu

Bác sĩ thường chỉ định:

Xét nghiệm giang mai

  • Treponemal test: TPHA, FTA-ABS, EIA
  • Non-treponemal test: RPR hoặc VDRL (theo dõi mức độ hoạt động)

Thăm dò tim mạch

  • Siêu âm tim
  • CT-Scan hoặc MRI mạch máu
  • X-quang ngực

Chẩn đoán yêu cầu kết hợp giữa dấu hiệu tổn thương tim mạch và bằng chứng nhiễm T. pallidum lâu năm.


6. Điều trị giang mai tim mạch

Điều trị Giang Mai Bẩm sinh bằng Penicillin
Điều trị Giang Mai Bẩm sinh bằng Penicillin

Phác đồ chuẩn y khoa (WHO & CDC)

Benzathine Penicillin G

  • Tiêm 2.4 triệu đơn vị
  • 1 lần/tuần trong 3 tuần (tổng 7.2 triệu đơn vị)

Nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh kèm theo:
→ Dùng Penicillin G truyền tĩnh mạch 10–14 ngày.

Trường hợp dị ứng Penicillin

  • Doxycycline
  • Tetracycline
    (Tuy nhiên hiệu quả kém hơn và cần theo dõi chặt chẽ. Người bệnh nên được desensitization khi có thể.)

Điều trị biến chứng tim mạch

  • Phình lớn → có thể cần phẫu thuật
  • Hở van nặng → thay van
  • Suy tim → điều trị nội khoa kết hợp

7. Phòng ngừa giang mai tim mạch

Dùng bao cao su đúng cách tráng lây nhiễm Bện tình dục
Dùng bao cao su đúng cách tráng lây nhiễm Bện tình dục
  • Xét nghiệm giang mai định kỳ (đặc biệt với nhóm nguy cơ).
  • Điều trị sớm ngay khi phát hiện giang mai.
  • Quan hệ tình dục an toàn.
  • Không dùng chung kim tiêm.

8. Khi nào cần khám ngay tại cơ sở y tế?

đi khám giang mai khi có các triệu chứng khác thường
đi khám giang mai khi có các triệu chứng khác thường

Người từng mắc giang mai hoặc nghi nhiễm nên đi khám ngay nếu có:

  • Đau ngực kéo dài
  • Khó thở
  • Buồn nôn, choáng
  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
  • Hồi hộp hoặc ho kéo dài

Phát hiện càng sớm, tiên lượng càng tốt.