Giang mai với lậu và HIV khác nhau như thế nào? Đây là ba bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs/STIs) phổ biến nhất hiện nay, nhưng mỗi bệnh lại do một tác nhân khác nhau gây ra, có triệu chứng riêng, mức độ nguy hiểm riêng và cách điều trị hoàn toàn khác nhau.
Hiểu rõ sự khác nhau giúp bạn nhận diện sớm, xét nghiệm đúng và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.
1. Giới thiệu nhanh về 3 bệnh: Giang mai với lậu và HIV
1.1. Giang mai (Syphilis)

- Tác nhân: Xoắn khuẩn Treponema pallidum
- Đặc điểm: Tiến triển theo 4 giai đoạn, dễ nhầm lẫn, có thể gây tổn thương tim – não – mắt nếu không điều trị
- Có thể chữa khỏi: ✔
1.2. Lậu (Gonorrhea)

- Tác nhân: Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae
- Đặc điểm: Gây tiểu buốt, mủ vàng – xanh; tiến triển nhanh
- Có thể chữa khỏi: ✔ (nếu không kháng thuốc)
1.3. HIV (Human Immunodeficiency Virus)

- Tác nhân: Virus HIV
- Đặc điểm: Gây suy giảm miễn dịch, dẫn đến AIDS nếu không điều trị ARV
- Có thể chữa khỏi: ✘ (nhưng có thể sống khỏe mạnh, tải lượng virus = 0 nếu uống ARV đúng)
2. Giang mai vs lậu vs HIV khác nhau như thế nào?

Bảng so sánh chi tiết:
2.1. Sự khác nhau về tác nhân gây bệnh
| Bệnh | Tác nhân | Loại sinh học |
|---|---|---|
| Giang mai | Treponema pallidum | Xoắn khuẩn |
| Lậu | Neisseria gonorrhoeae | Vi khuẩn gram âm |
| HIV | Human Immunodeficiency Virus | Virus gây suy giảm miễn dịch |
2.2. Khác nhau về triệu chứng
| Bệnh | Triệu chứng đặc trưng |
|---|---|
| Giang mai | Loét không đau, phát ban lòng bàn tay – bàn chân, rụng tóc, biến chứng thần kinh/tim |
| Lậu | Tiểu buốt, mủ vàng/xanh chảy ra, đau vùng kín, viêm tinh hoàn, viêm vùng chậu |
| HIV | Giai đoạn đầu giống cảm cúm; giai đoạn sau suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng cơ hội |
2.3. Đường lây truyền khác nhau
Cả ba đều lây qua quan hệ tình dục không an toàn, nhưng ngoài ra:
| Bệnh | Đường lây thêm |
|---|---|
| Giang mai | Tiếp xúc với vết loét chancre, lây mẹ–con |
| Lậu | Tiếp xúc dịch mủ, lây từ mẹ sang con khi sinh thường |
| HIV | Máu, kim tiêm, mẹ–con (khi mang thai, sinh nở hoặc cho con bú) |
2.4. Khác nhau về mức độ nguy hiểm
| Bệnh | Mức độ nguy hiểm |
|---|---|
| Giang mai | Gây tổn thương tim – não – mắt, có thể tử vong giai đoạn cuối |
| Lậu | Gây vô sinh, viêm tinh hoàn, viêm vùng chậu; kháng thuốc rất nguy hiểm |
| HIV | Không chữa khỏi; dẫn đến AIDS nếu không điều trị ARV |
2.5. Khác nhau về khả năng chữa khỏi
| Bệnh | Có chữa khỏi không? |
|---|---|
| Giang mai | ✔ Có, bằng Penicillin G |
| Lậu | ✔ Có, trừ biến thể kháng thuốc nặng |
| HIV | ✘ Không khỏi, nhưng có thể sống khỏe nếu điều trị ARV đầy đủ |
3. Giang mai – Lậu – HIV: Khi nào nên đi xét nghiệm?
Bạn nên xét nghiệm ngay khi có:
- Quan hệ không an toàn
- Tiểu buốt, mủ hoặc loét vùng kín
- Phát ban bất thường ở lòng bàn tay – chân
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Bạn tình được xác nhận mắc một trong ba bệnh
- Có thai và chưa xét nghiệm STDs
Tại Galant, các xét nghiệm tiêu chuẩn gồm:
3.1. Xét nghiệm giang mai
- RPR/VDRL
- TPHA/FTA-ABS
- PCR Treponema
3.2. Xét nghiệm lậu
- Soi nhuộm gram
- Nuôi cấy
- PCR lậu không xâm lấn
3.3. Xét nghiệm HIV
- Test nhanh 15 phút
- Combo Ag/Ab (phát hiện sớm từ 14 ngày)
- Kháng nguyên p24
- NAT/PCR HIV (phát hiện 7–10 ngày sau phơi nhiễm)
4. Điều trị giang mai – lậu – HIV khác nhau như thế nào?
4.1. Điều trị giang mai
- Penicillin G benzathine
- Theo dõi RPR định kỳ
- Điều trị bạn tình
4.2. Điều trị lậu
- Kháng sinh tiêm + uống
- Lưu ý nguy cơ lậu kháng thuốc
- Điều trị cả bạn tình để tránh tái nhiễm
4.3. Điều trị HIV
- Dùng thuốc ARV hằng ngày
- Sau 3–6 tháng có thể đạt tải lượng virus = 0 (U=U)
- Không được tự ý ngưng thuốc
5. Phòng ngừa 3 bệnh hiệu quả

- Quan hệ tình dục an toàn
- Sử dụng bao cao su đúng cách
- Không dùng chung kim tiêm
- Xét nghiệm STDs định kỳ 3–6 tháng
- Điều trị đồng thời cho bạn tình
- Khám ngay khi có triệu chứng lạ
6. Khám và điều trị giang mai – lậu – HIV tại Phòng khám Galant

Galant là phòng khám chuyên sâu về HIV – STDs với:
- Bác sĩ chuyên khoa kinh nghiệm 15+ năm
- Xét nghiệm nhanh – chính xác
- Điều trị chuẩn CDC – WHO
- Tư vấn bảo mật 100%
- Theo dõi đến khi người bệnh ổn định hoàn toàn



