1. Vết loét vùng kín là gì?

Vết loét vùng kín là tình trạng niêm mạc da ở khu vực sinh dục bị trầy xước, rách hoặc tổn thương, có thể kèm theo đau, rát, sưng đỏ hoặc chảy dịch.
Ở nữ giới, vết loét có thể xuất hiện ở môi lớn, môi bé, âm hộ, âm đạo hoặc cổ tử cung. Ở nam giới, thường gặp ở quy đầu, rãnh quy đầu hoặc thân dương vật.
Vết loét vùng kín không phải lúc nào cũng do bệnh xã hội, đôi khi chỉ do va chạm cơ học, dị ứng hoặc viêm nhiễm thông thường. Tuy nhiên, nếu vết loét kéo dài, tái phát hoặc kèm mụn, sùi, mủ, sốt hoặc hạch sưng, bạn cần đi khám ngay, vì đó có thể là dấu hiệu của bệnh lây qua đường tình dục (STDs).
2. Nguyên nhân gây loét vùng kín không do bệnh xã hội
2.1. Kích ứng cơ học hoặc dị ứng

-
Nguyên nhân: cạo lông vùng kín, mặc quần bó sát, sử dụng bao cao su, băng vệ sinh hoặc dung dịch vệ sinh có hương liệu.
-
Dấu hiệu: vết trầy nhỏ, hơi rát, không mủ, không lan rộng.
-
Thường tự khỏi sau 2–3 ngày nếu giữ sạch và khô thoáng.
2.2. Viêm âm đạo hoặc viêm bao quy đầu nặng

-
Khi nhiễm nấm, vi khuẩn nặng, da vùng kín có thể bị nứt hoặc lở nhẹ do gãi hoặc viêm lan rộng.
-
Biểu hiện: ngứa, rát, khí hư hoặc dịch tiết bất thường, mùi hôi.
-
Cần điều trị kháng nấm/kháng khuẩn để vết thương lành.
2.3. Chấn thương trong quan hệ

-
Giao hợp thô bạo hoặc không đủ chất bôi trơn có thể làm rách, xước hoặc loét nhẹ vùng kín.
-
Thường đau tức thời, không có dịch mủ, lành sau 3–5 ngày nếu không nhiễm trùng.
3. Loét vùng kín do bệnh xã hội – dấu hiệu cảnh báo cần đặc biệt lưu ý
Khi vết loét xuất hiện tự nhiên, không rõ nguyên nhân, kèm mủ, sùi, mụn nước hoặc hạch, rất có thể bạn đang mắc một trong các bệnh lây qua đường tình dục sau đây 👇
3.1. Giang mai – vết loét trơn không đau

-
Tác nhân: Vi khuẩn Treponema pallidum.
-
Dấu hiệu điển hình:
-
Xuất hiện vết loét tròn, nông, trơn láng, màu đỏ hồng, không đau, không ngứa, không mủ.
-
Thường xuất hiện sau 10–90 ngày kể từ khi quan hệ với người bệnh.
-
Kèm hạch bẹn sưng nhưng không đau.
-
-
Lưu ý:
-
Vết loét tự lành sau 2–3 tuần khiến nhiều người chủ quan, nhưng vi khuẩn vẫn tồn tại trong máu và chuyển sang giai đoạn giang mai thứ phát nguy hiểm (gây tổn thương da, thần kinh, tim mạch).
-
3.2. Mụn rộp sinh dục (Herpes sinh dục)

-
Tác nhân: Virus Herpes Simplex (HSV-1, HSV-2).
-
Triệu chứng:
-
Ngứa rát, châm chích, sau đó xuất hiện mụn nước nhỏ li ti ở vùng kín.
-
Mụn dễ vỡ, tạo vết loét đau rát, rỉ dịch, khiến việc đi tiểu hoặc quan hệ rất khó chịu.
-
Tái phát nhiều lần, nhất là khi stress, mất ngủ, sức đề kháng yếu.
-
-
Điều trị: Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng thuốc kháng virus (Acyclovir, Valacyclovir) giúp kiểm soát và giảm tái phát.
3.3. Hạ cam mềm (Chancroid)
-
Tác nhân: Vi khuẩn Haemophilus ducreyi.
-
Dấu hiệu:
-
Vết loét đau nhức, có bờ không đều, đáy loét có mủ, dễ chảy dịch vàng.
-
Kèm hạch bẹn sưng, đỏ, đau.
-
Lây lan nhanh qua quan hệ không an toàn.
-
-
Điều trị: Dùng kháng sinh đặc hiệu, tránh lây nhiễm cho bạn tình.
3.4. Sùi mào gà (HPV)

-
Tác nhân: Virus HPV (Human Papillomavirus).
-
Dấu hiệu:
-
Ban đầu là nốt sùi nhỏ, mềm, không đau, mọc đơn lẻ ở vùng kín.
-
Sau đó lan rộng, kết tụ thành mảng sùi như hoa súp lơ hoặc mào gà.
-
Dễ trầy xước, loét và chảy máu khi chạm vào.
-
-
Nguy cơ: Một số chủng HPV có thể gây ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật nếu không điều trị sớm.
3.5. Bệnh lậu

-
Tác nhân: Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae.
-
Triệu chứng:
-
Tiểu buốt, tiểu ra mủ, khí hư vàng đặc, ngứa rát vùng kín.
-
Vùng niêm mạc viêm đỏ, có thể loét nếu nhiễm trùng nặng hoặc gãi nhiều.
-
-
Biến chứng: Gây viêm vùng chậu, viêm tinh hoàn, vô sinh nếu kéo dài.
4. Phân biệt nhanh giữa loét do viêm thông thường và do bệnh xã hội
| Đặc điểm | Loét do viêm, kích ứng | Loét do bệnh xã hội (STDs) |
|---|---|---|
| Hình dạng vết loét | Nhỏ, nông, đều, ít lan rộng | Bờ không đều, lan nhanh, có mủ hoặc sùi |
| Cảm giác | Rát nhẹ, đau ít | Có thể đau rát, ngứa dữ dội hoặc không đau (giang mai) |
| Mủ/dịch tiết | Không có hoặc rất ít | Có mủ vàng, rỉ dịch, mùi hôi |
| Số lượng vết | 1–2 vết, thường do va chạm | Nhiều vết, lan rộng, tái phát |
| Thời gian lành | 3–5 ngày | Kéo dài, tái phát hoặc để lại sẹo |
| Lây sang bạn tình | Không | Có (lây qua quan hệ, tiếp xúc da – da) |
5. Khi nào cần đi khám ngay?

Bạn nên đến phòng khám chuyên khoa bệnh xã hội càng sớm càng tốt nếu:
-
Vết loét không lành sau 3–5 ngày.
-
Xuất hiện mụn nước, mủ, sùi hoặc hạch bẹn sưng.
-
Vết loét lan rộng, đau rát hoặc chảy máu.
-
Quan hệ không an toàn trong thời gian gần đây.
-
Bạn tình có dấu hiệu STDs.
Không tự bôi thuốc hoặc dùng kháng sinh tại nhà – điều này có thể che mờ triệu chứng, khiến bác sĩ khó chẩn đoán chính xác và bệnh tiến triển nặng hơn.
6. Cách chẩn đoán và điều trị tại Phòng khám Galant

Tại Phòng khám Đa khoa Galant, các bác sĩ sẽ:
-
Khám lâm sàng và quan sát tổn thương vùng kín.
-
Lấy mẫu dịch, máu hoặc tế bào niêm mạc để xét nghiệm tìm tác nhân (HIV, giang mai, lậu, HSV, HPV,…).
-
Điều trị cá nhân hóa dựa trên nguyên nhân:
-
Kháng sinh đặc hiệu với lậu, giang mai, hạ cam mềm.
-
Thuốc kháng virus với Herpes, HPV.
-
Hỗ trợ tái tạo da, giảm đau rát, tăng miễn dịch.
-
-
Tư vấn điều trị cho cả bạn tình, giúp ngăn tái nhiễm chéo.
Galant cam kết:
-
Bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân.
-
Không phán xét, tôn trọng và đồng hành cùng khách hàng.
-
Kết quả nhanh – tư vấn rõ ràng – điều trị hiệu quả.
7. Cách phòng ngừa loét vùng kín và bệnh xã hội

-
Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ.
-
Không quan hệ với nhiều bạn tình hoặc người chưa rõ tình trạng sức khỏe.
-
Khám sức khỏe sinh sản và xét nghiệm STDs định kỳ 3–6 tháng/lần.
-
Giữ vùng kín sạch, khô thoáng, tránh dùng dung dịch có hương liệu mạnh.
-
Tiêm phòng HPV và viêm gan B để phòng bệnh nguy hiểm.
8. Kết luận
Vết loét vùng kín có thể chỉ là kích ứng nhẹ, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của bệnh xã hội nguy hiểm. Cách duy nhất để biết chính xác nguyên nhân là khám và xét nghiệm chuyên khoa.
Nếu bạn đang có vết loét, ngứa rát, mụn hoặc nghi ngờ phơi nhiễm, hãy đến Phòng khám Galant để được tư vấn – xét nghiệm – điều trị sớm, giúp bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa lây nhiễm cho người khác.




